Đọc nhanh: 公共卫生 (công cộng vệ sinh). Ý nghĩa là: vệ sinh công cộng.
公共卫生 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vệ sinh công cộng
研讨应用有组织的公众努力来保护和改进公众健康的一门技术和科学,以及包括预防医学、环境卫生学和社会科学,人们应保持维护的清洁、卫生的生活、工作环境
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公共卫生
- 为 加强 安全 计 , 制定 了 公共 保卫 条例
- vì tăng cường kế hoạch an toàn, đưa ra những điều lệ bảo vệ chung.
- 中华人民共和国 诞生 于 1949 年
- Nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa được thành lập vào năm 1949.
- 卫生 公约
- quy định về vệ sinh
- 他 负责 清洁 办公室 的 卫生
- Anh ấy chịu trách nhiệm dọn dẹp văn phòng.
- 订立 卫生 公约
- ký kết công ước vệ sinh
- 公共卫生 很 重要
- Vệ sinh công cộng rất quan trọng.
- 人们 遵守 公共秩序
- Mọi người tuân thủ trật tự công cộng.
- 他 的 演讲 唤醒 了 人们 的 公共卫生 意识
- Bài phát biểu của ông ấy đã làm thức tỉnh nhận thức về sức khỏe cộng đồng của mọi người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
共›
卫›
生›