Đọc nhanh: 卫生消毒剂 (vệ sinh tiêu độc tễ). Ý nghĩa là: Chất tẩy uế dùng cho mục đích vệ sinh.
卫生消毒剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chất tẩy uế dùng cho mục đích vệ sinh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卫生消毒剂
- 把 你 受伤 的 手指 浸 在 消毒剂 里 , 把 毒 浸泡 出来
- Đặt ngón tay bị thương vào dung dịch khử trùng để loại bỏ độc tố.
- 催生 剂
- thuốc kích dục.
- 他 负责 清洁 办公室 的 卫生
- Anh ấy chịu trách nhiệm dọn dẹp văn phòng.
- 不要 乱 扔 垃圾 保持 环境卫生
- Không vứt rác bừa bãi, giữ cho môi trường sạch sẽ.
- 消毒剂 灭杀 细菌
- Diệt khuẩn bằng chất khử trùng.
- 不 讲究卫生 容易 得病
- không chú ý vệ sinh dễ bị bệnh.
- 医生 为 伤口 消毒
- Bác sĩ khử trùng vết thương.
- 他 的 演讲 唤醒 了 人们 的 公共卫生 意识
- Bài phát biểu của ông ấy đã làm thức tỉnh nhận thức về sức khỏe cộng đồng của mọi người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
卫›
毒›
消›
生›