空气干燥器 kōngqì gānzào qì
volume volume

Từ hán việt: 【không khí can táo khí】

Đọc nhanh: 空气干燥器 (không khí can táo khí). Ý nghĩa là: máy làm khô không khí Thiết bị sấy không khí máy sấy không khí.

Ý Nghĩa của "空气干燥器" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

空气干燥器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. máy làm khô không khí Thiết bị sấy không khí máy sấy không khí

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 空气干燥器

  • volume volume

    - 西藏 xīzàng 气候 qìhòu hěn 干燥 gānzào

    - Khí hậu ở Tây Tạng rất khô.

  • volume volume

    - 气密性 qìmìxìng 包装 bāozhuāng yǒu 两个 liǎnggè 干燥剂 gānzàojì dài

    - Đóng gói kín khí với 2 túi hút ẩm.

  • volume volume

    - yīn 空气 kōngqì 干燥 gānzào 皮子 pízi dōu zhòu le

    - Vì không khí khô, da trở nên nhăn nheo.

  • volume volume

    - 青海省 qīnghǎishěng de 气候 qìhòu hěn 干燥 gānzào

    - Khí hậu tỉnh Thanh Hải rất khô.

  • volume volume

    - 空气 kōngqì 变得 biànde 干燥 gānzào

    - Không khí trở nên khô hanh.

  • volume volume

    - 灰尘 huīchén ràng 空气 kōngqì 变得 biànde hěn 干燥 gānzào

    - Bụi làm cho không khí trở nên khô.

  • volume volume

    - 沙漠 shāmò 地方 dìfāng 气候 qìhòu hěn 干燥 gānzào

    - Sa mạc khí hậu rất khô hanh.

  • volume volume

    - 冬天 dōngtiān de 空气 kōngqì 总是 zǒngshì hěn 干燥 gānzào

    - Không khí vào mùa đông luôn rất khô.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí
    • Nét bút:丨フ一丨フ一一ノ丶丶丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RRIKR (口口戈大口)
    • Bảng mã:U+5668
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Can 干 (+0 nét)
    • Pinyin: Gān , Gàn , Hán
    • Âm hán việt: Can , Cán
    • Nét bút:一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MJ (一十)
    • Bảng mã:U+5E72
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khí 气 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí , Khất
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OMN (人一弓)
    • Bảng mã:U+6C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+13 nét)
    • Pinyin: Sào , Zào
    • Âm hán việt: Táo
    • Nét bút:丶ノノ丶丨フ一丨フ一丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FRRD (火口口木)
    • Bảng mã:U+71E5
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+3 nét)
    • Pinyin: Kōng , Kǒng , Kòng
    • Âm hán việt: Không , Khống , Khổng
    • Nét bút:丶丶フノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JCM (十金一)
    • Bảng mã:U+7A7A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao