Đọc nhanh: 医用下体注洗液 (y dụng hạ thể chú tẩy dịch). Ý nghĩa là: Chế phẩm thụt rửa dùng cho mục đích y tế.
医用下体注洗液 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chế phẩm thụt rửa dùng cho mục đích y tế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 医用下体注洗液
- 从 应用 商店 下载
- Tải về từ cửa hàng ứng dụng.
- 液体 在 低温 下 凝固
- Chất lỏng đông cứng ở nhiệt độ thấp.
- 这个 液体 很 有用
- Chất lỏng này rất hữu ích.
- 中医 注重 整体 调理
- Đông y chú trọng đến việc điều chỉnh tổng thể.
- 且 听 下回分解 ( 章回小说 用语 )
- hãy xem hồi sau sẽ rõ.
- 她 用力 咽 了 一下 唾液 转身 面对 那个 控告 她 的 人
- Cô ấy nỗ lực nuốt nước miếng và quay lại đối mặt với người tố cáo cô ấy.
- 三种 液体 混合 在 一起
- Ba loại chất lỏng trộn lẫn với nhau.
- VR 的 作用 就是 带给 玩家 身临其境 的 体验
- Vai trò của VR là mang lại cho người chơi trải nghiệm nhập vai như thực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
下›
体›
医›
注›
洗›
液›
用›