Đọc nhanh: 狗用驱虫剂 (cẩu dụng khu trùng tễ). Ý nghĩa là: Thuốc trừ rệp dùng cho chó.
狗用驱虫剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thuốc trừ rệp dùng cho chó
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狗用驱虫剂
- 我 觉得 梭 利斯 的确 在 服用 兴奋剂
- Tôi nghĩ Solis đang dùng doping.
- 她 试图用 清洁剂 来 除 他 短 上衣 上面 的 污痕 , 但 搓 洗不掉
- Cô ấy cố gắng dùng chất tẩy để loại bỏ vết bẩn trên áo sơ mi ngắn của anh ta, nhưng không thể cọ rửa sạch.
- 他 用药 把 虫子 毒死 了
- Anh ta đã độc chết con bọ bằng thuốc.
- 他 用 冷冻剂 来 保存 食物
- Anh ấy dùng chất làm lạnh để bảo quản thức ăn.
- 土壤 施用 杀虫剂 後 肥力 大增
- Sau khi sử dụng thuốc diệt côn trùng trong đất, năng suất cây trồng tăng lên đáng kể.
- 它 是 水 处理 中 会 用到 的 一种 氧化剂
- Nó là một chất oxy hóa được sử dụng trong xử lý nước.
- 动力 杀虫剂 可以 调整 用来 施肥
- Thuốc trừ sâu có thể được điều chỉnh để bón phân
- 他 用 链子 把 狗 拴上
- Anh ta buộc con chó bằng một sợi dây xích.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
狗›
用›
虫›
驱›