Đọc nhanh: 土壤消毒制剂 (thổ nhưỡng tiêu độc chế tễ). Ý nghĩa là: Chế phẩm diệt khuẩn cho đất; Chế phẩm tiệt trùng cho đất.
土壤消毒制剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chế phẩm diệt khuẩn cho đất; Chế phẩm tiệt trùng cho đất
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 土壤消毒制剂
- 他们 用 土制 工具
- Họ dùng công cụ sản xuất thô sơ.
- 把 你 受伤 的 手指 浸 在 消毒剂 里 , 把 毒 浸泡 出来
- Đặt ngón tay bị thương vào dung dịch khử trùng để loại bỏ độc tố.
- 乙醇 用于 消毒 杀菌
- Ethanol được dùng để sát khuẩn khử độc.
- 消毒剂 灭杀 细菌
- Diệt khuẩn bằng chất khử trùng.
- 土壤 施用 杀虫剂 後 肥力 大增
- Sau khi sử dụng thuốc diệt côn trùng trong đất, năng suất cây trồng tăng lên đáng kể.
- 土壤 几天 内 晞 燥 了
- Đất trong vài ngày đã khô.
- 医生 为 伤口 消毒
- Bác sĩ khử trùng vết thương.
- 化学品 泄漏 污染 了 土壤
- Rò rỉ hóa chất đã làm ô nhiễm đất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
剂›
土›
壤›
毒›
消›