Đọc nhanh: 卫生官员 (vệ sinh quan viên). Ý nghĩa là: quan chức y tế.
卫生官员 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quan chức y tế
health official
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卫生官员
- 不要 乱 扔 垃圾 保持 环境卫生
- Không vứt rác bừa bãi, giữ cho môi trường sạch sẽ.
- 人们 应 经常 洗澡 以 保证 个人卫生
- Mọi người nên tắm thường xuyên để đảm bảo vệ sinh cá nhân.
- 卫生 检查员 发现
- Thanh tra y tế có phát hiện ra không
- 全体 动员 , 大 搞 卫生
- động viên toàn thể, làm tổng vệ sinh.
- 他 是 部长级 别的 官员
- Anh ấy là quan chức cấp bậc bộ trưởng.
- 不 讲究卫生 容易 得病
- không chú ý vệ sinh dễ bị bệnh.
- 你 可以 当 卫生 稽查员 兼 侦探 了
- Bạn có thể có một chương trình thám tử thanh tra sức khỏe của riêng bạn.
- 他 每天 都 打扫卫生 保持 家里 干净
- Anh ấy dọn dẹp vệ sinh mỗi ngày để giữ cho nhà cửa sạch sẽ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卫›
员›
官›
生›