Đọc nhanh: 原生生物 (nguyên sinh sinh vật). Ý nghĩa là: sinh vật nguyên thủy, protist.
原生生物 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. sinh vật nguyên thủy
primitive organism
✪ 2. protist
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 原生生物
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 他 一辈子 都 花 在 古物 的 挖掘 没有 生 孩子
- Cuộc đời của ông ấy đều dùng để khám phá đồ cổ, không kết hôn sinh con.
- 他 关注 原生动物 保护
- Anh ấy chú ý đến bảo tồn động vật nguyên sinh.
- 动物 在 野外 很难 生存
- Động vật rất khó sống sót trong tự nhiên.
- 他 画 的 人物 栩栩如生
- Anh ấy vẽ người sống động như thật.
- 临床 生物医学 应用 于 临床医学 的 自然科学 原理 , 尤指 生物学 与 生理学
- Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.
- 全校师生 积极 捐钱 捐物 救济 受灾 群众
- Thầy và trò nhà trường đã tích cực quyên góp tiền, vật chất để giúp đỡ đồng bào bị ảnh hưởng bởi thiên tai.
- 他 的 演技 让 人物 更加 生动
- Diễn xuất của anh ấy làm cho nhân vật thêm sống động.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
原›
物›
生›