Đọc nhanh: 卫生棉条 (vệ sinh miên điều). Ý nghĩa là: tampon. Ví dụ : - 卫生棉条机又坏了是吗 Máy tampon lại bị hỏng.. - 我上周要的卫生棉条吗 Băng vệ sinh tôi đã hỏi tuần trước?. - 这是卫生棉条广告桥段 Đó là một quảng cáo băng vệ sinh.
卫生棉条 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tampon
- 卫生棉 条机 又坏了 是 吗
- Máy tampon lại bị hỏng.
- 我 上周 要 的 卫生棉 条 吗
- Băng vệ sinh tôi đã hỏi tuần trước?
- 这是 卫生棉 条 广告 桥段
- Đó là một quảng cáo băng vệ sinh.
- 你们 俩 有人 带 了 卫生棉 条 吗
- Một trong hai người có băng vệ sinh không?
- 跟 我 随身带 卫生棉 条是 一个 道理
- Vì lý do tương tự, tôi mang theo băng vệ sinh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卫生棉条
- 我 说 我 要 换 卫生棉
- Tôi nói tôi cần một tampon.
- 跟 我 随身带 卫生棉 条是 一个 道理
- Vì lý do tương tự, tôi mang theo băng vệ sinh.
- 你们 俩 有人 带 了 卫生棉 条 吗
- Một trong hai người có băng vệ sinh không?
- 要 我 给 你 拿 卫生棉 吗
- Muốn tôi lấy cho bạn một chiếc băng vệ sinh?
- 到 时间 换 卫生棉 了 吗
- Đã đến lúc thay tampon?
- 我 上周 要 的 卫生棉 条 吗
- Băng vệ sinh tôi đã hỏi tuần trước?
- 这是 卫生棉 条 广告 桥段
- Đó là một quảng cáo băng vệ sinh.
- 卫生棉 条机 又坏了 是 吗
- Máy tampon lại bị hỏng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卫›
条›
棉›
生›