Đọc nhanh: 印古什 (ấn cổ thập). Ý nghĩa là: Vùng Ingushetia của Nga Phía bắc Kavkaz.
✪ 1. Vùng Ingushetia của Nga Phía bắc Kavkaz
Ingushetia region of Russia North of the Caucasus
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 印古什
- 如果 是 古老 的 印第安 箭头 呢
- Điều gì sẽ xảy ra nếu có những đầu mũi tên của người Ấn Độ cổ đại ở dưới đó?
- 一失足成千古恨
- Một lần lỡ bước ôm hận ngàn thu.
- 一般 书刊 也 用印 报纸
- Sách và tạp chí thường dùng giấy báo in.
- 一致性 并 不是 什么 可怕 的 东西
- Nhất quán không có gì đáng sợ.
- 一群 人 聚拢 起来 看 发生 了 什么 事
- Một nhóm người tụ tập lại để xem xảy ra chuyện gì.
- 黄铜 什件儿
- vật trang trí bằng đồng.
- 一个 高科技 公司 居然 用 这种 古董
- một công ty bảo mật công nghệ cao sử dụng đồ cổ.
- 一看 他 的 脸色 , 我 就 知道 准是 有 什么 好消息
- nhìn thấy vẻ mặt của anh ấy là tôi biết chắc có tin vui đây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
什›
印›
古›