Đọc nhanh: 卧式承压水箱 (ngoạ thức thừa áp thuỷ tương). Ý nghĩa là: bồn chịu áp dạng ngang.
卧式承压水箱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bồn chịu áp dạng ngang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卧式承压水箱
- 我 的 靴子 挤压 了 我 脚趾 上 的 水泡
- Đôi ủng của tôi làm nặn vết bỏng nước trên ngón chân của tôi.
- 他 承受 着 巨大 压力
- Anh ấy chịu đựng áp lực to lớn.
- 冰箱 里 的 水果 发霉 了
- Trái cây trong tủ lạnh bị mốc rồi.
- 压缩机 里 有 水汽 吗
- Có hơi ẩm trong máy nén không?
- 他 承受 着 舆论压力
- Anh ấy chịu áp lực dư luận.
- 他 要 承受 很大 的 压力
- Anh ấy phải chịu đựng một áp lực rất lớn.
- 听 音乐 是 我 解压 的 一种 方式
- Nghe nhạc là một cách giúp tôi giải tỏa căng thẳng.
- 你 把 这 两箱 水果 匀 一下
- Bạn chia đều hai thùng hoa quả này đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卧›
压›
式›
承›
水›
箱›