立式承压水箱 lì shì chéng yā shuǐxiāng
volume volume

Từ hán việt: 【lập thức thừa áp thuỷ tương】

Đọc nhanh: 立式承压水箱 (lập thức thừa áp thuỷ tương). Ý nghĩa là: bồn chịu áp dạng đứng.

Ý Nghĩa của "立式承压水箱" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

立式承压水箱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bồn chịu áp dạng đứng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 立式承压水箱

  • volume volume

    - 冰箱 bīngxiāng 常备 chángbèi zhe 冰水 bīngshuǐ

    - Trong tủ lạnh luôn có sẵn nước đá.

  • volume volume

    - 承受 chéngshòu zhe 巨大 jùdà 压力 yālì

    - Anh ấy chịu đựng áp lực to lớn.

  • volume volume

    - 压缩机 yāsuōjī yǒu 水汽 shuǐqì ma

    - Có hơi ẩm trong máy nén không?

  • volume volume

    - 承受 chéngshòu zhe 舆论压力 yúlùnyālì

    - Anh ấy chịu áp lực dư luận.

  • volume volume

    - yào 承受 chéngshòu 很大 hěndà de 压力 yālì

    - Anh ấy phải chịu đựng một áp lực rất lớn.

  • volume volume

    - tīng 音乐 yīnyuè shì 解压 jiěyā de 一种 yīzhǒng 方式 fāngshì

    - Nghe nhạc là một cách giúp tôi giải tỏa căng thẳng.

  • volume volume

    - 其实 qíshí shì 一个 yígè 独立 dúlì 承包人 chéngbāorén

    - Hóa ra cô ấy là một nhà thầu độc lập.

  • volume volume

    - 无力 wúlì 承受 chéngshòu 这些 zhèxiē 压力 yālì

    - Tôi không có sức để chịu đựng áp lực này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+4 nét)
    • Pinyin: Yā , Yà
    • Âm hán việt: Áp
    • Nét bút:一ノ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XMGI (重一土戈)
    • Bảng mã:U+538B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Dặc 弋 (+3 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thức
    • Nét bút:一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IPM (戈心一)
    • Bảng mã:U+5F0F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Chéng , Zhěng
    • Âm hán việt: Chửng , Thừa , Tặng
    • Nét bút:フ丨一一一フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NNQO (弓弓手人)
    • Bảng mã:U+627F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+0 nét)
    • Pinyin: Shuǐ
    • Âm hán việt: Thuỷ
    • Nét bút:丨フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:E (水)
    • Bảng mã:U+6C34
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Lập 立 (+0 nét)
    • Pinyin: Lì , Wèi
    • Âm hán việt: Lập
    • Nét bút:丶一丶ノ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YT (卜廿)
    • Bảng mã:U+7ACB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+9 nét)
    • Pinyin: Xiāng
    • Âm hán việt: Sương , Tương
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一丨ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDBU (竹木月山)
    • Bảng mã:U+7BB1
    • Tần suất sử dụng:Cao