Đọc nhanh: 立式承压水箱 (lập thức thừa áp thuỷ tương). Ý nghĩa là: bồn chịu áp dạng đứng.
立式承压水箱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bồn chịu áp dạng đứng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 立式承压水箱
- 冰箱 里 常备 着 冰水
- Trong tủ lạnh luôn có sẵn nước đá.
- 他 承受 着 巨大 压力
- Anh ấy chịu đựng áp lực to lớn.
- 压缩机 里 有 水汽 吗
- Có hơi ẩm trong máy nén không?
- 他 承受 着 舆论压力
- Anh ấy chịu áp lực dư luận.
- 他 要 承受 很大 的 压力
- Anh ấy phải chịu đựng một áp lực rất lớn.
- 听 音乐 是 我 解压 的 一种 方式
- Nghe nhạc là một cách giúp tôi giải tỏa căng thẳng.
- 她 其实 是 一个 独立 承包人
- Hóa ra cô ấy là một nhà thầu độc lập.
- 我 无力 承受 这些 压力
- Tôi không có sức để chịu đựng áp lực này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
压›
式›
承›
水›
立›
箱›