Đọc nhanh: 酒吧家具 (tửu ba gia cụ). Ý nghĩa là: Nội thất Bar.
酒吧家具 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nội thất Bar
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酒吧家具
- 我家 附近 有 一家 酒吧
- Có một quán bar gần nhà tôi.
- 上午 他 不 在家 , 请 你 过午 再来 吧
- buổi sáng anh ấy không ở nhà, mời anh buổi chiều hãy đến.
- 就 好像 无意 中 走进 了 一家 同性恋 酒吧
- Giống như vô tình bước vào một quán bar dành cho người đồng tính
- 他们 抬 了 四 抬 家具
- Họ đã bê bốn thùng đồ nội thất.
- 他 在 打磨 木制家具
- Anh ấy đang đánh bóng đồ gỗ.
- 他们 换 了 全新 的 家具
- Họ đã thay đổi toàn bộ đồ nội thất mới.
- 你 去过 那 家 酒吧 吗 ?
- Bạn đã từng đến quán bar đó chưa?
- 下次 我来 你家 吧
- Lần sau tôi đến nhà bạn nhé!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
具›
吧›
家›
酒›