Đọc nhanh: 卡巴莱 (ca ba lai). Ý nghĩa là: quán rượu (từ mượn). Ví dụ : - 你们今天晚上在卡巴莱干什么呀 Các bạn sẽ làm gì cho Cabaret tối nay?
卡巴莱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quán rượu (từ mượn)
cabaret (loanword)
- 你们 今天 晚上 在 卡巴 莱 干什么 呀
- Các bạn sẽ làm gì cho Cabaret tối nay?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卡巴莱
- 也许 会举 科比 · 布莱恩特 的 例子
- Có thể mang Kobe Bryant lên.
- 你们 今天 晚上 在 卡巴 莱 干什么 呀
- Các bạn sẽ làm gì cho Cabaret tối nay?
- 作者 是 布莱恩 · 巴特
- Của nghệ sĩ Brian Batt.
- 我 买 了 巴布 卡 蛋糕 和 脱 咖啡因 咖啡
- Tôi mang babka đến và làm món decaf.
- 乘 协和式 客机 去 巴黎
- Bay Concorde đến Paris.
- 为什么 一定 要 柏克莱 呢
- Nỗi ám ảnh này với Berkeley là gì?
- 你 缝 过 莱卡 面料 的 东西 吗
- Bạn đã bao giờ khâu lycra chưa?
- 两位 客人 并 没有 拿 所 订房间 的 房卡 住宿
- Hai vị khách đã không ở lại với thẻ phòng của phòng đã đặt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卡›
巴›
莱›