Đọc nhanh: 卡尔斯鲁厄 (ca nhĩ tư lỗ ách). Ý nghĩa là: Karlsruhe (thành phố ở Đức).
卡尔斯鲁厄 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Karlsruhe (thành phố ở Đức)
Karlsruhe (city in Germany)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卡尔斯鲁厄
- 你 就是 那个 恶名昭彰 的 尼尔 · 卡夫 瑞
- Neal Caffrey khét tiếng.
- 不必 担心 霍尔 布鲁克
- Tôi sẽ không lo lắng về Holbrook.
- 他 可是 诺埃尔 · 卡恩
- Đây là Noel Kahn.
- 你 会 告诉 卡洛斯
- Tôi biết bạn sẽ nói với Carlos.
- 你 找 鲁斯 · 伊斯曼 只是 浪费时间
- Bạn đang lãng phí thời gian của mình với Ruth Eastman.
- 他 叫 克里斯托弗 · 德鲁 卡
- Tên anh ấy là Christopher Deluca.
- 凯尔 · 斯诺 得到 公平 审判
- Kyle Snow được xét xử công bằng?
- 他们 提名 卡尔文 柯立 芝为 副 总统
- Họ đã đề cử Calvin Coolidge cho vị trí phó chủ tịch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卡›
厄›
尔›
斯›
鲁›