Đọc nhanh: 阿克苏地区 (a khắc tô địa khu). Ý nghĩa là: Aqsu Wilayiti hoặc quận Aksu ở Tân Cương.
✪ 1. Aqsu Wilayiti hoặc quận Aksu ở Tân Cương
Aqsu Wilayiti or Aksu prefecture in Xinjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿克苏地区
- 他 住 在 边疆地区
- Anh ấy sống ở khu vực biên giới.
- 上海 属于 滨海 地区
- Thượng Hải thuộc khu vực giáp biển.
- 他 住 在 布鲁克林 区
- Anh ấy sống ở brooklyn
- 不同 地区 有 不同 的 方言
- Các vùng khác nhau có tiếng địa phương khác nhau.
- 阳澄湖 一带 , 是 苏南 著名 的 水网 地区
- vùng hồ Dương Trừng là vùng kênh rạch chằng chịt nổi tiếng ở Giang Tô.
- 他们 发现 在 这 一 地区 的 影响 变小 了
- họ phát hiện ảnh hưởng của vùng này rất ít.
- 两个 地区 气候 差异 很大
- Khí hậu hai vùng rất khác nhau.
- 亚非拉 地区 有着 独特 文化
- Khu vực châu Á, châu Phi, châu Mỹ Latinh có văn hóa độc đáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
区›
地›
苏›
阿›