Đọc nhanh: 参卡尔 (tham ca nhĩ). Ý nghĩa là: Ivan Cankar (1876-1918), nhà văn hiện đại người Slovenia.
参卡尔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ivan Cankar (1876-1918), nhà văn hiện đại người Slovenia
Ivan Cankar (1876-1918), Slovenian modernist writer
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 参卡尔
- 你 就是 那个 恶名昭彰 的 尼尔 · 卡夫 瑞
- Neal Caffrey khét tiếng.
- 是 诺埃尔 · 卡恩
- Đó là Noel Kahn.
- 那 诺埃尔 · 卡恩 呢
- Thậm chí không phải Noel Kahn?
- 他 可是 诺埃尔 · 卡恩
- Đây là Noel Kahn.
- 希尔顿 黑德 岛 不是 在 南卡罗来纳州 吗
- Không phải Hilton Head ở Nam Carolina?
- 我 昨晚 遇上 卡尔文 的
- Tôi đã gặp Calvin đêm qua.
- 他们 提名 卡尔文 柯立 芝为 副 总统
- Họ đã đề cử Calvin Coolidge cho vị trí phó chủ tịch.
- 替 这 男士 送杯 卡 泰尔 一号 伏特加 好 吗
- Bạn có vui lòng mang cho quý ông một Ketel One không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卡›
参›
尔›