Đọc nhanh: 卡尔文 (ca nhĩ văn). Ý nghĩa là: Calvin (tên). Ví dụ : - 我昨晚遇上卡尔文的 Tôi đã gặp Calvin đêm qua.
卡尔文 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Calvin (tên)
Calvin (name)
- 我 昨晚 遇上 卡尔文 的
- Tôi đã gặp Calvin đêm qua.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卡尔文
- 是 诺埃尔 · 卡恩
- Đó là Noel Kahn.
- 她 叫 切尔西 · 卡特
- Tên cô ấy là Chelsea Carter.
- 他 可是 诺埃尔 · 卡恩
- Đây là Noel Kahn.
- 绝对 吸引 诺埃尔 · 卡恩
- Bạn nhận được toàn bộ gói với Noel Kahn.
- 拉丁文 卡片 和 有 隐喻 的 植物
- Một thẻ latin và một nhà máy ẩn dụ?
- 你 因 谋杀 米歇尔 · 史蒂文斯 被捕 了
- Bạn đang bị bắt vì tội giết Michelle Stevens.
- 我 昨晚 遇上 卡尔文 的
- Tôi đã gặp Calvin đêm qua.
- 他们 提名 卡尔文 柯立 芝为 副 总统
- Họ đã đề cử Calvin Coolidge cho vị trí phó chủ tịch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卡›
尔›
文›