Đọc nhanh: 卡口式机罩 (ca khẩu thức cơ tráo). Ý nghĩa là: nắp máy dạng móc chốt.
卡口式机罩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nắp máy dạng móc chốt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卡口式机罩
- 他 戴 着 蓝色 口罩
- Anh ấy đeo khẩu trang màu xanh.
- 乘 协和式 客机 去 巴黎
- Bay Concorde đến Paris.
- 今天 刷卡机 坏 了 , 打 水 不要 钱
- Hôm nay máy cà thẻ hỏng rồi, lấy nước không cần trả tiền
- 今起 北京市 报刊亭 暂缓 各类 手机号 卡 的 销售
- Kể từ bây giờ, các sạp báo ở Bắc Kinh tạm ngừng bán các thẻ số điện thoại di động khác nhau
- 动作 倒错 , 失误 动作 一种 如 口误 等 被 认为 能 揭示 潜意识 动机 的 小 错误
- Những hành động lỗi lầm, như nói nhầm, được coi là những lỗi nhỏ có thể tiết lộ những động cơ tiềm tàng của tiềm thức.
- 医生 在 工作 时 佩戴 口罩
- Bác sĩ đeo khẩu trang khi làm việc.
- 园丁 向 我 要 一台 旋转式 割草机
- Người làm vườn yêu cầu tôi một cái máy cắt cỏ xoay.
- 录音机 的 卡 已经 满 了
- Khay của máy ghi âm đã đầy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卡›
口›
式›
机›
罩›