Đọc nhanh: 被罩 (bị tráo). Ý nghĩa là: vỏ chăn; vỏ mền.
被罩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vỏ chăn; vỏ mền
套在被子外面的罩子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 被罩
- 黑板 已经 被 擦 干净 了
- Bảng đen đã được lau sạch.
- 森林 被 暮霭 笼罩着 , 黄昏 降临 了
- Rừng cây bị sương chiều bao phủ, hoàng hôn dần buông xuống.
- 一些 道路 被 倒下 的 树 堵住 了
- Một số tuyến đường bị chặn do cây đổ.
- 不及物 的 既 不 主动 也 不 被动 的 ; 不及物 的 。 用于 指 动词
- Không trực động cũng không bị động; không trực động. Được sử dụng để chỉ ra động từ.
- 下水道 被 树叶 闭塞 了
- Cống thoát nước bị tắc do lá cây.
- 下雨 了 , 因而 比赛 被 取消
- Trời mưa, vì vậy mà trận đấu bị hủy.
- 一片 瓦砾 ( 形容 建筑 被 破坏 后 的 景象 )
- cảnh nhà tan cửa nát.
- 上帝 被 认为 是 宇宙 的 主宰
- Chúa được coi là chủ nhân của vũ trụ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
罩›
被›