Đọc nhanh: 后罩房 (hậu tráo phòng). Ý nghĩa là: dãy nhà sau (trong kiến trúc nhà tứ hợp viện).
后罩房 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dãy nhà sau (trong kiến trúc nhà tứ hợp viện)
四合院中正房后边跟正房平行的一排房屋
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 后罩房
- 房子 后面 有 一个 花园
- Phía sau nhà có một vườn hoa.
- 后 房山
- tường sau nhà
- 他 决心 去 看看 办公室 后边 的 那些 房间
- Anh ta quyết định đi xem những căn phòng phía sau văn phòng làm việc.
- 市 可出租 越来越少 售后服务 的 公共 房屋 , 市场 的 需求 超过 了 供应
- Thành phố có thể thuê nhà ở công cộng với ngày càng ít dịch vụ sau bán hàng, và nhu cầu thị trường vượt quá cung.
- 房后 有 几棵 枣树
- Sau nhà trồng mấy cây táo.
- 他 把 所有 的 东西 塞进 箱子 里 后 就 走出 房间 去
- Sau khi anh ta nhét tất cả đồ đạc vào trong vali thì ra khỏi phòng
- 一分钟 后 他 告辞 了 , 离开 了 房间
- Sau một phút, anh tạm biệt và rời khỏi phòng.
- 请 在 登记 后 直接 上楼 , 您 的 房间 号码 会 提供 给 您
- Vui lòng lên phòng ngay sau khi làm thủ tục đăng ký, mã phòng của bạn sẽ được cung cấp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
后›
房›
罩›