Đọc nhanh: 卡利多尼亚 (ca lợi đa ni á). Ý nghĩa là: Caledonia.
卡利多尼亚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Caledonia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卡利多尼亚
- 维多利亚 女王 那款 的 吗
- Nữ hoàng Victoria?
- 他 在 尼日利亚 从事 银行业
- Anh ấy làm việc ở Nigeria trong lĩnh vực ngân hàng.
- 这种 鱼 受到 加利福尼亚州 的 保护
- Loài cá này được bảo vệ bởi tiểu bang California.
- 他 就是 下载版 的 《 大卫 和 贪婪 的 歌 利亚 》
- Anh ấy là một David tải xuống so với một Goliath tham lam.
- 他 不 在 宾夕法尼亚州 了
- Anh ấy không ở Pennsylvania nữa.
- 在 一辆 开往 宾夕法尼亚州 的 卡车 后面
- Nó ở phía sau một chiếc xe tải hướng đến Pennsylvania.
- 我们 已经 给 她 用 了 利多卡因 和 胺 碘 酮
- Cô ấy đã nhận được lidocaine và amiodarone.
- 我 没有 利多卡因
- Tôi không có bất kỳ lidocaine nào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
利›
卡›
多›
尼›