Đọc nhanh: 卡利亚里 (ca lợi á lí). Ý nghĩa là: Cagliari, Sardinia.
卡利亚里 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cagliari, Sardinia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卡利亚里
- 我 祖父母 曾 被 吐口 水只 因为 他们 来自 卡拉布里亚
- Ông bà tôi bị phỉ nhổ vì họ đến từ Calabria
- 以 利亚 很 老派
- Elijah là trường cũ.
- 两份 在 西伯利亚 的 工作
- Hai công việc ở Siberia!
- 他 简直 像是 年轻 时 的 诺亚 · 威利
- Anh ấy giống như một Noah Wyle thời trẻ.
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 你 说 你 看到 牙膏 里 有 圣母 玛利亚 的
- Bạn nói rằng bạn đã nhìn thấy Đức Mẹ Đồng trinh trong kem đánh răng của bạn.
- 他 叫 克里斯托弗 · 德鲁 卡
- Tên anh ấy là Christopher Deluca.
- 亚里士多德 在 他 该 在 的 地方
- Aristotle chính xác là nơi anh ta nên ở.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
利›
卡›
里›