Đọc nhanh: 吉尔吉斯人 (cát nhĩ cát tư nhân). Ý nghĩa là: Kyrgyz (người).
吉尔吉斯人 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kyrgyz (người)
Kyrgyz (person)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吉尔吉斯人
- 吉尔伯特 的 日记 在 哪
- Tạp chí Gilbert đâu?
- 安吉拉 · 珀 科特 和 玛西 · 欧文斯
- Angela Proctor và Marcy Owens.
- 吉人天相 。 ( 套语 , 用来 安慰 遭遇 危险 或 困难 的 人 )
- người may mắn thì sẽ được trời giúp đỡ; cát nhân thiên tướng; người tốt trời giúp.
- 在 十二生肖 中 , 龙是 唯一 的 神话 兽 , 在 龙 年 出生 的 人 被 认为 吉祥 的
- Trong 12 con giáp, rồng là con vật thần thoại duy nhất, và những người sinh vào năm rồng được coi là điềm lành.
- 古代 人们 认为 鸾 象征 吉祥
- Người xưa cho rằng chim loan tượng trưng cho may mắn.
- 她 说 这 是 被 吉普赛人 施过 咒 的
- Cô ấy nói rằng nó được đánh vần bởi một gypsy
- 两天 之后 吉尼斯 纪录 的 代表 就 到 了
- Đại diện guinness sẽ đến đây sau hai ngày nữa.
- 吉米 · 罗杰斯 找到 了 你们 要 找 的 失踪 的 证人
- Jim Rogers đã tìm thấy nhân chứng mất tích của bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
吉›
尔›
斯›