Đọc nhanh: 卡其布 (ca kì bố). Ý nghĩa là: Vải kaki.
卡其布 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vải kaki
卡其布是一种主要由棉、毛、化学纤维混纺而成的织品。卡其布通常是浅色的不同风格的布料,布料以棉花为主。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卡其布
- 我 祖父母 曾 被 吐口 水只 因为 他们 来自 卡拉布里亚
- Ông bà tôi bị phỉ nhổ vì họ đến từ Calabria
- 一盒 卡带
- một hộp đựng băng nhạc.
- 我 买 了 巴布 卡 蛋糕 和 脱 咖啡因 咖啡
- Tôi mang babka đến và làm món decaf.
- 我要 卡布奇诺 和 蓝莓 司康饼
- Tôi muốn một ly cappuccino và một chiếc bánh nướng việt quất!
- 士兵 分布 得 极其 密集
- Binh lính được phân bổ vô cùng dày đặc.
- 而 不是 云中 的 卡布 其诺
- Không phải cappuccino trên mây.
- 不仅 有 这个 , 况 还有 其他 问题
- Không chỉ vấn đề này, bên cạnh đó còn có vấn đề khác.
- 配 上 卡布奇诺 简直 美味
- Nó sẽ thực sự tốt với cappuccino đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
其›
卡›
布›