Đọc nhanh: 卡其裤 (ca kì khố). Ý nghĩa là: Quần ka ki.
卡其裤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quần ka ki
卡其裤是指用卡其布做成裤子,一般为长裤。1848年英国军队的Harry Lumsden,为了让士兵能在酷热的印度大草原上更好地作战,发明了卡其裤。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卡其裤
- 不厌其详
- càng kỹ càng tốt
- 一部分 钱 做 日用 , 其余 的 都 储蓄 起来
- một phần tiền sử dụng hàng ngày, số còn lại thì để giành.
- 不厌其烦
- không nề phiền phức; sẵn sàng giúp đỡ
- 齐平 地使 其 均匀 、 在 一个 平面 上 或 留边 排版
- Đồng nhất đất để nó trở nên đồng đều, trên một mặt phẳng hoặc sắp xếp với việc để lại các cạnh.
- 上衣 和 裤子 配不上 套
- Áo và quần không hợp thành một bộ phù hợp.
- 而 不是 云中 的 卡布 其诺
- Không phải cappuccino trên mây.
- 不乏其人
- người như vậy đâu hiếm; khối người như vậy
- 不仅 有 这个 , 况 还有 其他 问题
- Không chỉ vấn đề này, bên cạnh đó còn có vấn đề khác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
其›
卡›
裤›