占优势 zhàn yōushì
volume volume

Từ hán việt: 【chiếm ưu thế】

Đọc nhanh: 占优势 (chiếm ưu thế). Ý nghĩa là: chiếm một vị trí thống trị, chiếm ưu thế, thắng thế.

Ý Nghĩa của "占优势" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

占优势 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. chiếm một vị trí thống trị

to occupy a dominant position

✪ 2. chiếm ưu thế

to predominate

✪ 3. thắng thế

占优先地位

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 占优势

  • volume volume

    - zhuāng 总是 zǒngshì 占优势 zhànyōushì

    - Nhà cái luôn có lợi thế.

  • volume volume

    - zài 体能 tǐnéng shàng 占有优势 zhànyǒuyōushì

    - Anh ấy có lợi thế về thể chất.

  • volume volume

    - zài 那个 nàgè 领域 lǐngyù 占优势 zhànyōushì

    - Anh ta chiếm ưu thế trên lĩnh vực đó.

  • volume volume

    - 这家 zhèjiā 企业 qǐyè zhàn 成本 chéngběn 优势 yōushì

    - Công ty này có lợi thế về chi phí.

  • volume volume

    - 上半场 shàngbànchǎng de 比赛 bǐsài 主队 zhǔduì 占优势 zhànyōushì

    - Ở hiệp đầu đội chủ nhà chiếm ưu thế.

  • volume volume

    - zài 上届 shàngjiè 国会 guóhuì zhōng 社会党人 shèhuìdǎngrén 占优势 zhànyōushì

    - Trong Quốc hội vừa qua, Đảng Xã hội đóng vai trò quan trọng.

  • volume volume

    - 如果 rúguǒ 相形之下 xiāngxíngzhīxià gèng 占优势 zhànyōushì

    - Nếu so sánh, cô ấy chiếm ưu thế hơn.

  • volume volume

    - 跳舞 tiàowǔ de 姿势 zīshì 优美 yōuměi 动人 dòngrén

    - Tư thế múa của cô ấy đẹp lay động lòng người.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Yōu , Yòu
    • Âm hán việt: Ưu
    • Nét bút:ノ丨一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OIKU (人戈大山)
    • Bảng mã:U+4F18
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Lực 力 (+6 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thế
    • Nét bút:一丨一ノフ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QIKS (手戈大尸)
    • Bảng mã:U+52BF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bốc 卜 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhān , Zhàn
    • Âm hán việt: Chiêm , Chiếm
    • Nét bút:丨一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YR (卜口)
    • Bảng mã:U+5360
    • Tần suất sử dụng:Rất cao