Đọc nhanh: 占优势 (chiếm ưu thế). Ý nghĩa là: chiếm một vị trí thống trị, chiếm ưu thế, thắng thế.
占优势 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. chiếm một vị trí thống trị
to occupy a dominant position
✪ 2. chiếm ưu thế
to predominate
✪ 3. thắng thế
占优先地位
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 占优势
- 庄 总是 占优势
- Nhà cái luôn có lợi thế.
- 他 在 体能 上 占有优势
- Anh ấy có lợi thế về thể chất.
- 他 在 那个 领域 占优势
- Anh ta chiếm ưu thế trên lĩnh vực đó.
- 这家 企业 占 成本 优势
- Công ty này có lợi thế về chi phí.
- 上半场 的 比赛 主队 占优势
- Ở hiệp đầu đội chủ nhà chiếm ưu thế.
- 在 上届 国会 中 社会党人 占优势
- Trong Quốc hội vừa qua, Đảng Xã hội đóng vai trò quan trọng.
- 如果 相形之下 , 她 更 占优势
- Nếu so sánh, cô ấy chiếm ưu thế hơn.
- 她 跳舞 的 姿势 优美 动人
- Tư thế múa của cô ấy đẹp lay động lòng người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
优›
势›
占›