Đọc nhanh: 卡森城 (ca sâm thành). Ý nghĩa là: Thành phố Carson, thủ phủ của Nevada.
✪ 1. Thành phố Carson, thủ phủ của Nevada
Carson City, capital of Nevada
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卡森城
- 三槐堂 位于 城西
- Tam Hoài Đường ở phía tây thành.
- 一片 浓密 的 森林 包围 着 城堡
- Một khu rừng dày đặc bao quanh lâu đài.
- 中国人民解放军 是 保卫祖国 的 钢铁长城
- Quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là bức tường thành bảo vệ tổ quốc.
- 中国 的 万里长城 被 称为 世界 奇迹
- Vạn Lý Trường Thành của Trung Quốc được mệnh danh là kỳ quan của thế giới.
- 鱼卡 在 冰窟窿 口直 扑腾
- cá bị kẹt trong hốc băng giẫy đành đạch.
- 两座 城市 相距 万里
- Hai thành phố cách nhau hàng ngàn dặm.
- 两位 客人 并 没有 拿 所 订房间 的 房卡 住宿
- Hai vị khách đã không ở lại với thẻ phòng của phòng đã đặt.
- 城市 周围 有 很多 森林
- Xung quanh thành phố có rất nhiều rừng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卡›
城›
森›