Đọc nhanh: 博爱座 (bác ái tọa). Ý nghĩa là: ghế ưu tiên (trên xe buýt, v.v.) (Tw).
博爱座 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ghế ưu tiên (trên xe buýt, v.v.) (Tw)
priority seat (on a bus etc) (Tw)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 博爱座
- 民主 博爱
- dân chủ bác ái
- 爱情 中 最 容易 喜新 忘旧 的 三大 星座
- Ba cung hay có mới nới cũ trong tình yêu
- 这 是 爱 词霸 改版 后 本人 的 首篇 博客
- Đây là blog đầu tiên của tôi sau khi Iciba được sửa đổi.
- 他 毕业 于 爱丁堡大学 , 获得 医学 博士学位
- Anh ấy tốt nghiệp từ Đại học Edinburgh, đạt được bằng tiến sĩ y khoa.
- 他们 请 了 一位 博士 讲座
- Họ mời một tiến sĩ đến thuyết giảng.
- 这座 图书馆 的 藏书 非常 博
- Sách trong thư viện này rất đa dạng.
- 看到 微博上 广为流传 的 爱心 捐助 信息 , 他 不假思索 的 捐出 了 100 元
- Nhìn thấy thông điệp quyên góp rộng rãi trên Weibo, anh ấy đã quyên góp 100 nhân dân tệ mà không do dự
- 你 为什么 总爱 对号入座 ?
- Sao cậu lúc nào cũng thích tự gán mình vào vậy?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
博›
座›
爱›