volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: nhụy hoa; nhị hoa.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhụy hoa; nhị hoa

花蕊

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨丨一丨丶フフ丨一フノ
    • Thương hiệt:TJDS (廿十木尸)
    • Bảng mã:U+8467
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp