部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【bột】
Đọc nhanh: 渤 (bột). Ý nghĩa là: Bột Hải (vùng biển giữa bán đảo Sơn đông và bán đảo Liêu đông Trung quốc).
渤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bột Hải (vùng biển giữa bán đảo Sơn đông và bán đảo Liêu đông Trung quốc)
渤海,在山东半岛和辽东半岛之间
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 渤
- 渤海 bóhǎi 是 shì 中国 zhōngguó 的 de 内海 nèihǎi
- Bột Hải là vùng biển nội địa của Trung Quốc.
渤›
Tập viết