volume volume

Từ hán việt: 【bột】

Đọc nhanh: (bột). Ý nghĩa là: Bột Hải (vùng biển giữa bán đảo Sơn đông và bán đảo Liêu đông Trung quốc).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Bột Hải (vùng biển giữa bán đảo Sơn đông và bán đảo Liêu đông Trung quốc)

渤海,在山东半岛和辽东半岛之间

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 渤海 bóhǎi shì 中国 zhōngguó de 内海 nèihǎi

    - Bột Hải là vùng biển nội địa của Trung Quốc.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bột
    • Nét bút:丶丶一一丨丶フフ丨一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EJDS (水十木尸)
    • Bảng mã:U+6E24
    • Tần suất sử dụng:Trung bình