Đọc nhanh: 博导 (bác đạo). Ý nghĩa là: Bằng tiến sĩ. cố vấn.
博导 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bằng tiến sĩ. cố vấn
Ph.D. advisor
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 博导
- 上火 会 导致 便秘
- Nóng trong người có thể dẫn đến táo bón.
- 两 国 领导人 会晤
- lãnh đạo hai nước gặp nhau.
- 世界名著 导读
- hướng dẫn đọc những tác phẩm nổi tiếng thế giới.
- 黄河 导 源于 青海
- sông Hoàng Hà phát nguồn từ tỉnh Thanh Hải.
- 严禁 参与 赌博
- Nghiêm cấm tham gia đánh bạc.
- 小明 在 博物馆 充当 向导
- Tiểu Minh làm hướng dẫn viên tại bảo tàng.
- 我们 跟随 导游 参观 博物馆
- Chúng tôi theo hướng dẫn viên tham quan bảo tàng.
- 两位 领导 仍 在 进行 讨论
- Các cuộc thảo luận giữa hai nhà lãnh đạo vẫn đang tiếp diễn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
博›
导›