Đọc nhanh: 博彩 (bác thải). Ý nghĩa là: vé số.
博彩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vé số
lottery
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 博彩
- 他 博得 满堂彩
- Anh ấy được hoan hô khen ngợi khắp phòng.
- 严禁 赌博
- nghiêm cấm đánh bạc.
- 丰富多彩
- phong phú đa dạng
- 云霞 在 山间 绚丽多彩
- Mây ngũ sắc rực rỡ sắc màu trong núi.
- 五彩缤纷
- loè loẹt rối rắm
- 他 沉迷于 博彩 游戏
- Anh ấy đắm chìm trong cờ bạc.
- 鲜明 的 色彩 吸引 了 大家
- Màu sắc nổi bật thu hút mọi người.
- 为 我们 伟大 的 团队 喝彩 , 万岁
- Hoan hô đội ngũ vĩ đại của chúng ta, muôn năm!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
博›
彩›