Đọc nhanh: 南风天 (na phong thiên). Ý nghĩa là: trời nồm.
南风天 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trời nồm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 南风天
- 一起 风沙 , 天地 都 变得 灰蒙蒙 的
- gió cát thổi qua, trời đất mờ mịt.
- 上午 是 东风 , 下午 转向 了 , 成 了 南风
- buổi sáng gió Đông, buổi chiều chuyển hướng thành gió Nam.
- 今天 或者 有风 , 或者 有雨
- Hôm nay trời hoặc là có gió hoặc là có mưa.
- 了解 越南 的 风俗
- Tìm hiểu phong tục Việt Nam.
- 今天 的 风 有点 凉爽
- Gió hôm nay hơi mát.
- 一路 风餐露宿 , 走 了 三天
- Một đường màn trời chiếu đất , đi hết ba ngày.
- 南国 的 春天 风光旖旎 , 使人 陶醉
- phong cảnh của phía nam đất nước thanh nhã, làm cho mọi người chìm đắm
- 今天 很 热 , 加上 还 没有 风
- Hôm nay rất nóng, hơn nữa còn không có gió.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
南›
天›
风›