Đọc nhanh: 南非语 (na phi ngữ). Ý nghĩa là: Afrikaans (ngôn ngữ).
南非语 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Afrikaans (ngôn ngữ)
Afrikaans (language)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 南非语
- 他 的 言语 非常 鄙俗
- Lời nói của anh ấy rất thô tục.
- 她 的 韩语 说 得 非常 流利
- Cô ấy nói tiếng Hàn rất lưu loát.
- 他 肢体 语言 非常 丰富
- Ngôn ngữ cơ thể của anh ấy rất phong phú.
- 她 说话 很 斯文 , 语气 非常 柔和
- Cô ấy nói chuyện rất lịch sự, giọng nói rất nhẹ nhàng.
- 他 的 德语 非常 好
- Tiếng Đức của anh ấy rất tốt.
- 口语 能力 对 交流 非常 重要
- Kỹ năng khẩu ngữ rất quan trọng đối với giao tiếp.
- 我 在 学 越南语
- Tớ đang học tiếng Việt.
- 她 英语 说 得 非常 好
- Cô ấy nói tiếng Anh rất tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
南›
语›
非›