Đọc nhanh: 南鱼座 (na ngư tọa). Ý nghĩa là: Piscis Austrinus (chòm sao).
南鱼座 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Piscis Austrinus (chòm sao)
Piscis Austrinus (constellation)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 南鱼座
- 这座 山 的 南边 儿 风景 特别 好
- Phía nam của ngọn núi này có cảnh đẹp đặc biệt.
- 这座 大楼 是 坐北朝南 的
- toà nhà này phía trước hướng Nam phía sau hướng Bắc.
- 越南 对 黄沙 和 长沙 两座 群岛 拥有 无可争辩 的 主权
- Việt Nam có chủ quyền không thể tranh cãi đối với hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa.
- 越南 对 中国 的 查鱼 出口额 达近 3.86 亿美元
- Xuất khẩu cá Tra của Việt Nam sang Trung Quốc lên tới gần 386 triệu đô la Mỹ.
- 一直 往南 走 就 到 学校 了
- Đi thẳng về phía nam và bạn sẽ đến trường.
- 讲座 吸引 了 华南理工大学 的 莘莘学子 , 座无虚席
- Bài giảng đã thu hút đông các sinh viên của Đại học Công nghệ Hoa Nam, không còn một chỗ trống.
- 栖旭桥 是 越南 首都 河内 的 一座 红色 木桥 , 位于 市中心 的 还 剑 湖
- Cầu Thê Húc là cây cầu gỗ đỏ ở trung tâm hồ Hoàn Kiếm, Hà Nội, thủ đô của Việt Nam
- 鱼露 是 越南 的 特产
- Nước mắm là đặc sản của Việt Nam.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
南›
座›
鱼›