Đọc nhanh: 南齐书 (na tề thư). Ý nghĩa là: Lịch sử nước Tề thời Nam triều, thứ bảy trong số 24 bộ sử triều đại 二十四史 , do Xiao Zixian 蕭子 顯 | 萧子 显 biên soạn vào năm 537 trong thời Lương của Nam triều 南朝梁 , 59 cuộn.
南齐书 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lịch sử nước Tề thời Nam triều, thứ bảy trong số 24 bộ sử triều đại 二十四史 , do Xiao Zixian 蕭子 顯 | 萧子 显 biên soạn vào năm 537 trong thời Lương của Nam triều 南朝梁 , 59 cuộn
History of Qi of the Southern Dynasties, seventh of the 24 dynastic histories 二十四史 [Er4 shí sì Shi3], compiled by Xiao Zixian 蕭子顯|萧子显 [Xiāo Zi3 xiǎn] in 537 during Liang of the Southern Dynasties 南朝梁 [Nán cháo Liáng], 59 scrolls
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 南齐书
- 他 整齐 了 书架上 的 书
- Anh ấy đã sắp xếp lại sách trên giá.
- 桌椅 及 书本 摆放 整齐
- Bàn ghế và sách được xếp gọn gàng.
- 一罗书 整齐 摆放
- Một gốt sách bày biện gọn gàng.
- 书籍 摆放 得 很 整齐
- Sách vở được sắp xếp rất ngăn nắp.
- 他 的 书本 总是 摆 得 整齐
- Sách của anh ấy luôn được sắp xếp ngay ngắn.
- 上边 的 书架 很 整齐
- Kệ sách bên trên rất gọn gàng.
- 请 把 这 本书 翻译成 越南语
- Hãy dịch quyển sách này sang tiếng Việt.
- 书架 的 高度 都 已经 齐
- Chiều cao của giá sách đã bằng nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
书›
南›
齐›