Đọc nhanh: 南箕北斗 (na ki bắc đẩu). Ý nghĩa là: The Winnowing Basket ở bầu trời phía nam, và Big Dipper ở phía bắc (thành ngữ); cái gì đó mà, mặc dù tên của nó, không có giá trị sử dụng thực tế.
南箕北斗 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. The Winnowing Basket ở bầu trời phía nam, và Big Dipper ở phía bắc (thành ngữ); cái gì đó mà, mặc dù tên của nó, không có giá trị sử dụng thực tế
the Winnowing Basket in the southern sky, and the Big Dipper in the north (idiom); sth which, despite its name, is of no practical use
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 南箕北斗
- 北斗七星 的 第一颗 星叫 魁星
- Ngôi sao đầu tiên trong bảy ngôi sao Bắc Đẩu được gọi là Khôi tinh.
- 南北 糕点 汇展
- triển lãm bánh ngọt Nam Bắc
- 两个 人 天南地北 地 说 了 好 半天
- hai người cả buổi trời cứ nói chuyện trên trời dưới đất.
- 南北 四十里 , 东西 六十里 开外
- bốn mươi dặm bắc nam, đông tây có hơn sáu mươi dặm.
- 东西南北 都 有人 居住
- Đông Tây Nam Bắc đều có người ở.
- 两个 人 天南地北 地 胡扯 了 一通
- Hai người bọn họ nói chuyện phiếm ở khắp mọi nơi.
- 一条 南北 走向 的 道路
- con đường đi theo hướng nam bắc.
- 南北 气候 差异 很 明显
- Khí hậu nam bắc có sự khác biệt rất rõ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
北›
南›
斗›
箕›