Đọc nhanh: 北斗镇 (bắc đẩu trấn). Ý nghĩa là: Thị trấn Peitou ở huyện Changhua 彰化縣 | 彰化县 , Đài Loan.
✪ 1. Thị trấn Peitou ở huyện Changhua 彰化縣 | 彰化县 , Đài Loan
Peitou town in Changhua county 彰化縣|彰化县 [Zhāng huà xiàn], Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 北斗镇
- 泰山北斗
- ngôi sao sáng; nhân vật được mọi người kính trọng.
- 北斗七星 的 第一颗 星叫 魁星
- Ngôi sao đầu tiên trong bảy ngôi sao Bắc Đẩu được gọi là Khôi tinh.
- 魁星 是 北斗七星 的 总称
- Khôi tinh là tên gọi chung của bốn ngôi sao đầu tiên trong bảy ngôi sao Bắc Đẩu.
- 东北 是 中国 的 粮仓
- Đông Bắc Trung Quốc là vựa lúa của Trung Quốc.
- 北斗 在 夜空 中 很亮
- Chòm sao Bắc Đẩu rất sáng trên bầu trời đêm.
- 东北 的 夏天 不热
- Mùa hè ở Đông Bắc không nóng.
- 上个星期 我 去 了 北京
- Tuần trước tôi đã đi Bắc Kinh.
- 我 来自 北方 的 一个 小镇
- Tôi đến từ một thị trấn nhỏ ở miền bắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
北›
斗›
镇›