Đọc nhanh: 南西诸岛 (na tây chư đảo). Ý nghĩa là: Okinawa 沖繩 | 冲绳 và các đảo khác của Nhật Bản hiện đại, Quần đảo Ryukyu.
南西诸岛 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Okinawa 沖繩 | 冲绳 và các đảo khác của Nhật Bản hiện đại
Okinawa 沖繩|冲绳 [Chōng shéng] and other islands of modern Japan
✪ 2. Quần đảo Ryukyu
Ryukyu Islands
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 南西诸岛
- 到 海南岛 去 旅行
- du lịch đảo Hải Nam.
- 夏季 季风 夏季 从 西南 或 南方 吹来 的 并 能 给 亚洲 南部 带来 大量 降雨 的 风
- Mùa hè, gió mùa hè từ hướng tây nam hoặc nam đến và mang đến lượng mưa lớn cho khu vực phía nam châu Á.
- 称 发现 了 卡夫 瑞从 泽西岛 到 热那亚
- Đã nhìn thấy khắp mọi nơi từ Jersey đến Geneva.
- 大连 位于 辽东半岛 南部
- Đại Liên nằm ở phía nam bán đảo Liêu Đông.
- 东西南北 都 有人 居住
- Đông Tây Nam Bắc đều có người ở.
- 希尔顿 黑德 岛 不是 在 南卡罗来纳州 吗
- Không phải Hilton Head ở Nam Carolina?
- 两国 的 西南部 是 截然不同 的
- Phía tây nam của hai nước hoàn toàn khác biệt.
- 在 低空 是 暖 而 湿润 的 西南 气流
- luồng khí Tây Nam ấm lại ẩm ướt ở tầng trời thấp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
南›
岛›
西›
诸›