Đọc nhanh: 南温带 (na ôn đới). Ý nghĩa là: nam ôn đới.
南温带 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nam ôn đới
南半球的温带,在南极圈与南回归线之间参看[温带]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 南温带
- 这个 国家 百分之九十 的 地方 都 是 温带
- 90% diện tích của quốc gia này là vùng ôn đới.
- 云 腿 ( 云南 宣威 一带 出产 的 火腿 )
- chân giò hun khói Vân Nam
- 滇南 气候 温暖 宜人
- Vân Nam có khí hậu dễ chịu.
- 妈妈 给 孩子 带来 温馨
- Mẹ mang hơi ấm đến cho con.
- 问候 给 病人 带来 温馨
- Lời chào mang lại sự ấm áp cho bệnh nhân.
- 故事 给 孩子 们 带来 温馨
- Những câu chuyện mang lại sự ấm áp cho trẻ em.
- 他 带 了 些 南边 的 土产 来 孝敬 老奶奶
- Anh ấy đã mang về một ít đặc sản miền Nam biếu bà nội.
- 江南一带 雨量 充足
- vùng Giang Nam lượng mưa rất dồi dào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
南›
带›
温›