Đọc nhanh: 南沙群岛 (na sa quần đảo). Ý nghĩa là: Quần đảo Trường Sa của Việt Nam (Trung Quốc tự ý đặt là Nam Sa).
✪ 1. Quần đảo Trường Sa của Việt Nam (Trung Quốc tự ý đặt là Nam Sa)
黄沙,长沙属于越南。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 南沙群岛
- 日本 在 菲律宾 群岛 的 北面
- Nhật Bản nằm ở phía bắc của quần đảo Philippines.
- 南 礵 岛
- đảo Nam Sương.
- 到 海南岛 去 旅行
- du lịch đảo Hải Nam.
- 长沙 、 黄沙 属于 越南
- Trường Sa, Hoàng Sa là của Việt Nam.
- 黄沙 , 长沙 属于 越南
- Hoàng Sa, Trường Sa là của Việt Nam.
- 大连 位于 辽东半岛 南部
- Đại Liên nằm ở phía nam bán đảo Liêu Đông.
- 越南 对 黄沙 和 长沙 两座 群岛 拥有 无可争辩 的 主权
- Việt Nam có chủ quyền không thể tranh cãi đối với hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa.
- 这个 群岛 自古 就是 越南 的 领土
- quần đảo này từ xưa đến nay thuộc lãnh thổ Việt Nam.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
南›
岛›
沙›
群›