博识多通 bóshì duō tōng
volume volume

Từ hán việt: 【bác thức đa thông】

Đọc nhanh: 博识多通 (bác thức đa thông). Ý nghĩa là: hiểu biết và có quan điểm (thành ngữ).

Ý Nghĩa của "博识多通" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

博识多通 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hiểu biết và có quan điểm (thành ngữ)

knowledgeable and perspicacious (idiom)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 博识多通

  • volume volume

    - 多闻 duōwén 博识 bóshí

    - người nghe nhiều biết rộng

  • volume volume

    - 学习 xuéxí le 很多 hěnduō 科学知识 kēxuézhīshi

    - Anh ấy học rất nhiều kiến thức khoa học.

  • volume volume

    - de 知识 zhīshí 很博 hěnbó

    - Kiến thức của anh ấy rất phong phú.

  • volume volume

    - 别看 biékàn 年纪轻轻 niánjìqīngqīng què 早已 zǎoyǐ 满腹经纶 mǎnfùjīnglún 不愧为 bùkuìwèi 博学 bóxué 多识 duōshí de 人才 réncái

    - Dù tuổi đời còn trẻ, nhưng anh ấy đã có đầy đủ kinh nghiệm và xứng đáng là một nhân tài có học, có kiến thức.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 地大物博 dìdàwùbó 人口众多 rénkǒuzhòngduō

    - Trung Quốc đất rộng, của cải dồi dào, dân cư đông đúc.

  • volume volume

    - de 学识 xuéshí 淹通 yāntōng

    - Kiến thức của anh ấy sâu rộng.

  • volume volume

    - shū 当中 dāngzhōng yǒu 很多 hěnduō 有趣 yǒuqù de 知识 zhīshí

    - Trong sách có nhiều kiến thức thú vị.

  • volume volume

    - 他们 tāmen yǒu 很多 hěnduō 通性 tōngxìng

    - Họ có nhiều đặc điểm chung.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thập 十 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bác
    • Nét bút:一丨一丨フ一一丨丶一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JIBI (十戈月戈)
    • Bảng mã:U+535A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tịch 夕 (+3 nét)
    • Pinyin: Duō
    • Âm hán việt: Đa
    • Nét bút:ノフ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NINI (弓戈弓戈)
    • Bảng mã:U+591A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin: Shí , Shì , Zhì
    • Âm hán việt: Chí , Thức
    • Nét bút:丶フ丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVRC (戈女口金)
    • Bảng mã:U+8BC6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+7 nét)
    • Pinyin: Tōng , Tòng
    • Âm hán việt: Thông
    • Nét bút:フ丶丨フ一一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YNIB (卜弓戈月)
    • Bảng mã:U+901A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao