Đọc nhanh: 南极洲半岛 (na cực châu bán đảo). Ý nghĩa là: Bán đảo Nam Cực (nhô ra phía Nam Mỹ).
南极洲半岛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bán đảo Nam Cực (nhô ra phía Nam Mỹ)
the Antarctic Peninsula (jutting out towards South America)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 南极洲半岛
- 亚洲 大陆 ( 不 包括 属于 亚洲 的 岛屿 )
- Lục địa Châu Á
- 南 礵 岛
- đảo Nam Sương.
- 我们 计划 航行 于 南极洲
- Chúng tôi dự định đi đến Nam Cực.
- 他们 知道 你 在 南美洲 的 遭遇
- Họ biết những gì đã xảy ra ở Nam Mỹ.
- 向 德国 和 欧洲 友人 推广 越南 的 传统 文化 艺术 之美
- Giới thiệu văn hóa truyền thống của Việt Nam đến bạn bè Đức, châu Âu
- 两个 人 天南地北 地 说 了 好 半天
- hai người cả buổi trời cứ nói chuyện trên trời dưới đất.
- 大连 位于 辽东半岛 南部
- Đại Liên nằm ở phía nam bán đảo Liêu Đông.
- 我们 的 第一站 是 山茶 半岛 , 这里 有 一座 超高 大 的 观音像
- Điểm đến đầu tiên của chúng tôi là bán đảo Sơn Trà, nơi có tượng Phật Bà Quan Âm siêu cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
半›
南›
岛›
极›
洲›