Đọc nhanh: 南极座 (na cực tọa). Ý nghĩa là: Octans (chòm sao).
南极座 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Octans (chòm sao)
Octans (constellation)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 南极座
- 到 南极 去 探险
- đi thám hiểm Nam Cực
- 我们 计划 航行 于 南极洲
- Chúng tôi dự định đi đến Nam Cực.
- 这座 大楼 是 坐北朝南 的
- toà nhà này phía trước hướng Nam phía sau hướng Bắc.
- 越南 对 黄沙 和 长沙 两座 群岛 拥有 无可争辩 的 主权
- Việt Nam có chủ quyền không thể tranh cãi đối với hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa.
- 这座 桥 的 载重 达到 了 极限
- Tải trọng của cây cầu đã đạt đến giới hạn.
- 企鹅 生活 在 南极
- Chim cánh cụt sinh sống ở Nam Cực.
- 越南 吸引外资 释放 积极 信号
- thu hút FDI của Việt Nam vẫn đạt nhiều tín hiệu tích cực.
- 那座 建筑 真是 美极了
- Tòa nhà đó thật sự đẹp tuyệt vời!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
南›
座›
极›