Đọc nhanh: 南极海 (na cực hải). Ý nghĩa là: Biển phía Nam, Nam Băng Dương.
✪ 1. Biển phía Nam
Southern Ocean
✪ 2. Nam Băng Dương
南冰洋南极洲周围的水域, 实际上是大西洋、太平洋和印度洋南部的延伸
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 南极海
- 海南 不比 塞北 , 一年四季 树木 葱茏 , 花果 飘香
- Hải Nam không được như Tái Bắc, quanh năm bốn mùa cây cối xanh tốt, hoa trái toả hương
- 我们 计划 航行 于 南极洲
- Chúng tôi dự định đi đến Nam Cực.
- 上海市 区里 的 立交桥 纵横交错 壮观 之极
- Những cây cầu vượt ở trung tâm thành phố thượng hải vô cùng chằng chịu, thật ngoạn mục.
- 他 和 同学 去 海南 过 寒假 了
- Anh ấy và các bạn cùng lớp đã đến Hải Nam để nghỉ đông.
- 极目 瞭望 , 海天 茫茫
- từ trên cao dõi mắt nhìn ra xa biển trời mênh mông.
- 讯 即 离开 越南 海域
- Ngay lập tức rời khỏi vùng biển việt nam
- 企鹅 生活 在 南极
- Chim cánh cụt sinh sống ở Nam Cực.
- 南方 是 大海
- Hướng nam là biển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
南›
极›
海›