Đọc nhanh: 南极界 (na cực giới). Ý nghĩa là: Lãnh thổ Nam Cực.
✪ 1. Lãnh thổ Nam Cực
Antarctic realm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 南极界
- 到 南极 去 探险
- đi thám hiểm Nam Cực
- 过 了 河北 河南 两省 的 分界线 , 就 进入 了 豫北
- qua ranh giới giữa hai tỉnh Hà Bắc và Hà Nam, là đến Dự Bắc.
- 云南省 南部 跟 越南 、 老挝 和 缅甸 交界
- phía nam tỉnh Vân Nam giáp giới với Việt Nam, Lào và Miến Điện.
- 越南 已 立足 成为 世界 第三 大 稻米 出口国
- Việt Nam đã trở thành nước xuất khẩu gạo lớn thứ ba thế giới.
- 企鹅 生活 在 南极
- Chim cánh cụt sinh sống ở Nam Cực.
- 我们 的 村庄 南界 森林
- Làng của chúng tôi phía nam giáp rừng.
- 积极 培养 年轻 选手 , 着眼于 将来 的 世界大赛
- tích cực bồi dưỡng tuyển thủ trẻ, chuẩn bị cho thi đấu thế giới trong tương lai.
- 越南 吸引外资 释放 积极 信号
- thu hút FDI của Việt Nam vẫn đạt nhiều tín hiệu tích cực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
南›
极›
界›