Đọc nhanh: 南方周末 (na phương chu mạt). Ý nghĩa là: Cuối tuần phương Nam (báo).
南方周末 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cuối tuần phương Nam (báo)
Southern Weekend (newspaper)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 南方周末
- 上 个 周末
- Cuối tuần trước.
- 他们 期 周末 在 公园 相聚
- Họ hẹn cuối tuần gặp nhau ở công viên.
- 他们 全 不是 南方人
- Họ đều không phải người miền Nam.
- 他 周末 开车 兜风 到 城市 外
- Cuối tuần anh ấy lái xe đi dạo ra ngoài thành phố.
- 他们 周末 去 滑雪 了
- Họ đi trượt tuyết vào cuối tuần.
- 他 打算 周末 去 烫头
- Anh ấy dự định đi uốn tóc vào cuối tuần.
- 他 喜欢 周末 去 图书馆 学习
- Anh ấy thích đến thư viện học vào cuối tuần.
- 周末 爬山 是 一种 很 好 的 锻炼 方式
- Leo núi cuối tuần là một cách rèn luyện rất tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
南›
周›
方›
末›