Đọc nhanh: 周末游 (chu mạt du). Ý nghĩa là: Du lịch cuối tuần.
周末游 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Du lịch cuối tuần
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 周末游
- 周末 我 很 闲 , 去 旅游 吧
- Cuối tuần tôi rất rảnh, đi du lịch đi.
- 周末 的 郊游 真 快活
- Chuyến đi chơi cuối tuần thật vui.
- 我们 周末 去 游泳馆 吧
- Cuối tuần chúng ta đi bể bơi nhé.
- 他 周末 常常 东游西逛
- Cuối tuần, anh ấy thường đi dạo khắp nơi.
- 这个 周末 我们 去 郊游
- Cuối tuần này chúng tôi đi dã ngoại.
- 每个 周末 我 都 去 野游
- Mỗi cuối tuần tôi đều đi dã ngoại.
- 周末 我们 计划 去 娱乐场 玩游戏
- Chúng tôi dự định đi khu vui chơi giải trí vào cuối tuần để chơi trò chơi.
- 孩子 们 在 周末 玩 电玩 游戏 , 玩得 很 开心
- Bọn trẻ chơi game điện tử vào cuối tuần và rất vui vẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
周›
末›
游›