南赡部洲 nán shàn bù zhōu
volume volume

Từ hán việt: 【na thiệm bộ châu】

Đọc nhanh: 南赡部洲 (na thiệm bộ châu). Ý nghĩa là: Jambudvipa.

Ý Nghĩa của "南赡部洲" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Jambudvipa

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 南赡部洲

  • volume volume

    - yāo 果树 guǒshù zài 南美洲 nánměizhōu 原产 yuánchǎn

    - Cây điều có nguồn gốc ở Nam Mỹ.

  • volume

    - 以为 yǐwéi hái zài 南美洲 nánměizhōu

    - Tôi nghĩ anh ấy vẫn ở Nam Mỹ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 知道 zhīdào zài 南美洲 nánměizhōu de 遭遇 zāoyù

    - Họ biết những gì đã xảy ra ở Nam Mỹ.

  • volume volume

    - 越南 yuènán 中部 zhōngbù 岘港 xiàngǎng 市是 shìshì 亚洲 yàzhōu 山景 shānjǐng 最美 zuìměi 之一 zhīyī

    - Đà Nẵng lọt top những địa danh có núi non đẹp nhất châu Á.

  • volume volume

    - 夏季 xiàjì 季风 jìfēng 夏季 xiàjì cóng 西南 xīnán huò 南方 nánfāng 吹来 chuīlái de bìng néng gěi 亚洲 yàzhōu 南部 nánbù 带来 dàilái 大量 dàliàng 降雨 jiàngyǔ de fēng

    - Mùa hè, gió mùa hè từ hướng tây nam hoặc nam đến và mang đến lượng mưa lớn cho khu vực phía nam châu Á.

  • volume volume

    - 大连 dàlián 位于 wèiyú 辽东半岛 liáodōngbàndǎo 南部 nánbù

    - Đại Liên nằm ở phía nam bán đảo Liêu Đông.

  • volume volume

    - 两国 liǎngguó de 西南部 xīnánbù shì 截然不同 jiéránbùtóng de

    - Phía tây nam của hai nước hoàn toàn khác biệt.

  • volume volume

    - 云南省 yúnnánshěng 南部 nánbù gēn 越南 yuènán 老挝 lǎowō 缅甸 miǎndiàn 交界 jiāojiè

    - phía nam tỉnh Vân Nam giáp giới với Việt Nam, Lào và Miến Điện.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thập 十 (+7 nét)
    • Pinyin: Nā , Nán
    • Âm hán việt: Na , Nam
    • Nét bút:一丨丨フ丶ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JBTJ (十月廿十)
    • Bảng mã:U+5357
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhōu
    • Âm hán việt: Châu
    • Nét bút:丶丶一丶ノ丶丨丶丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EILL (水戈中中)
    • Bảng mã:U+6D32
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+13 nét)
    • Pinyin: Dàn , Shàn
    • Âm hán việt: Thiệm
    • Nét bút:丨フノ丶ノフ一ノノ丶丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BONCR (月人弓金口)
    • Bảng mã:U+8D61
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+8 nét)
    • Pinyin: Bù , Pǒu
    • Âm hán việt: Bẫu , Bộ
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRNL (卜口弓中)
    • Bảng mã:U+90E8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao